Có 2 kết quả:

珠宝 zhū bǎo ㄓㄨ ㄅㄠˇ珠寶 zhū bǎo ㄓㄨ ㄅㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pearls
(2) jewels
(3) precious stones

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pearls
(2) jewels
(3) precious stones

Bình luận 0